Loading data. Please wait

prEN 13616

Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13616
Tên tiêu chuẩn
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13616 (1999-09), IDT * 99/710619 DC (1999-06-22), IDT * OENORM EN 13616 (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1997-08)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000-1 (1994-07)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 590 (1998-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13616 (2003-11)
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13616
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13616 (2004-07)
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13616
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13616 (2003-11)
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13616
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13616 (1999-06)
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13616
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-overflow devices * Automotive fuels * Bottling * Classification * Classification systems * Combustible liquids * Containers * Control devices * Controls * Definitions * Dimensions * Discharge * Drain valves * Drawing of * Explosion protection * Filling devices * Flammable materials * Flows * Fuses * Handlings * Kerosine * Level * Liquid * Liquid fuels * Liquids * Maintenance * Marking * Pressure * Pressure compensation * Ratings * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Stationary * Storage tank * Surveillance (approval) * Tanks (containers) * Testing * Types * Valves * Velocity * Workplace safety * Stabilization * Locking devices * Tanks * Speed
Số trang
45