Loading data. Please wait
Water quality - Determination of alkalinity - Part 2: Determination of carbonate alkalinity (ISO 9963-2:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
Water quality; sampling; part 1: guidance on the design of sampling programmes (ISO 5667-1:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25667-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques (ISO 5667-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25667-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of performance of electrochemical analyzers. Part 2 : pH value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60746-2*CEI 60746-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of alkalinity - Part 1: Determination of total and composite alkalinity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9963-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of alkalinity - Part 2: Determination of carbonate alkalinity (ISO 9963-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9963-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of alkalinity - Part 2: Determination of carbonate alkalinity (ISO 9963-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9963-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of alkalinity - Part 2: Determination of carbonate alkalinity (ISO 9963-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9963-2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |