Loading data. Please wait
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2011); German version EN ISO 3405:2011
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2011-04-00
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004); German version EN ISO 3170:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988); German version EN ISO 3171:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3171 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005); German version EN ISO 4788:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4788 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of distillation characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 918 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000); German version EN ISO 3405:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2011); German version EN ISO 3405:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid mineral oil hydrocarbons - Determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51751 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid mineral oil hydrocarbons; determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51751 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000); German version EN ISO 3405:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |