Loading data. Please wait
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000); German version EN ISO 3405:2000
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2001-08-00
Laboratory glassware; graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-1 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of petroleum products; general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of liquid petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:1988, including Amendment 1:1998); German version EN ISO 3170:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988); German version EN ISO 3171:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3171 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of distillation characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 918 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid mineral oil hydrocarbons - Determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51751 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2011); German version EN ISO 3405:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2011); German version EN ISO 3405:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid mineral oil hydrocarbons - Determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51751 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid mineral oil hydrocarbons; determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51751 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000); German version EN ISO 3405:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |