Loading data. Please wait

prEN ISO 3262-1

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 3262-1
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997)
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3262-1 (1997-06), IDT * OENORM EN ISO 3262-1 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 787-2 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 3262-1 (1998-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3262-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3262-1 (1998-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3262-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3262-1 (1997-10)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Definitions * Dyes * Extenders * General conditions * General section * Materials specification * Materials testing * Paints * pH * Properties * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Systemology * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang