Loading data. Please wait

ISO 8836

Suction catheters for use in the respiratory tract

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8836
Tên tiêu chuẩn
Suction catheters for use in the respiratory tract
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8836 (2015-02), IDT * BS EN ISO 8836 (2014-11-30), IDT * EN ISO 8836 (2014-10), IDT * NF S95-149 (2015-01-10), IDT * SN EN ISO 8836 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 8836 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 8836 (2014-12-31), IDT * SS-EN ISO 8836 (2014-11-02), IDT * UNE-EN ISO 8836 (2015-05-13), IDT * UNI EN ISO 8836:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN ISO 8836 (2015-04-01), IDT * CSN EN ISO 8836 (2015-04-01), IDT * DS/EN ISO 8836 (2014-12-04), IDT * NEN-EN-ISO 8836:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 556-1 (2001-10)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15986 (2011-03)
Symbol for use in the labelling of medical devices - Requirements for labelling of medical devices containing phthalates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15986
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366 Edition 1.1*CEI 62366 Edition 1.1 (2014-01)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366 Edition 1.1*CEI 62366 Edition 1.1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-2 (1998-09)
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5361 (2012-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheal tubes and connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5361
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5366-1 (2000-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes and connectors for use in adults
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5366-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5366-3 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 3: Paediatric tracheostomy tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5366-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5367 (2014-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Breathing sets and connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5367
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8185 (2007-07)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-2 (2010-01)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3002 (2007) * ASTM F 640 (2012) * ISO 5356-1 (2004-05) * ISO 10079-1 (1999-08) * ISO 10079-2 (2014-05) * ISO 10079-3 (2014-05) * ISO 10993-1 (2009-10) * ISO 11135 (2014-07) * ISO 11137-1 (2006-04) * ISO 11607-1 (2006-04) * ISO 11607-2 (2006-04) * ISO/TR 11991 (1995-07) * ISO 14155 (2011-02) * ISO 14971 (2007-03) * ISO 80369-7 * ISO 80601-2-12 (2011-04)
Thay thế cho
ISO 8836 (2007-09)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8836
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8836 (2014-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8836 (2014-10)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8836
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8836 (2007-09)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8836
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8836 (1997-11)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8836
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8836 (1988-12)
Suction catheters for use in respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8836
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8836 (2014-04) * ISO/DIS 8836 (2013-01) * ISO/FDIS 8836 (2007-05) * ISO/DIS 8836 (2005-08) * ISO/DIS 8836 (2004-03) * ISO/FDIS 8836 (1997-06) * ISO/DIS 8836 (1995-05)
Từ khóa
Anaesthetic equipment * Catheters * Colour codes * Connectors * Definitions * Design * Diameter * Dimensions * Marking * Medical devices * Medical products * Medical technology * Plastics * Respiratory tracts * Risk analysis * Safety * Size designations * Specification (approval) * Suction catheters * Testing * Tracheal tubes * Joining elements
Số trang
27