Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011); German version EN ISO 16610-21:2012
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2012-10-00
Guide to the expression of uncertainty in measurement; German version ENV 13005:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 1: Overview and basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16610-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 20: Linear profile filters: Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16610-20 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 28: Profile filters: End effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16610-28 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011); German version EN ISO 16610-21:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16610-21 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011); German version EN ISO 16610-21:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16610-21 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metrology of surfaces; profile filters for electrical contact stylus instruments; phasecorrected filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4777 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011); German version EN ISO 16610-21:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16610-21 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |