Loading data. Please wait
Metrology of surfaces; profile filters for electrical contact stylus instruments; phasecorrected filters
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-05-00
Determination of values of surface roughness parameters Ra, Rz, Rmax using electrical contact (stylus) instruments; concepts and measuring conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4768 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical contact (stylus) instruments for the measurement of surface roughness by the profile mnethod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4772 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the depth of waviness by means of electrical contact stylus instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4774 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of surface roughness parameters RK, RPK, RVK, Mr1, Mr2 serving to describe the material component of the roughness profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4776 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011); German version EN ISO 16610-21:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16610-21 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metrology of surfaces; profile filters for electrical contact stylus instruments; phasecorrected filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4777 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011); German version EN ISO 16610-21:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16610-21 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |