Loading data. Please wait

ISO/TS 16610-20

Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 20: Linear profile filters: Basic concepts

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/TS 16610-20
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 20: Linear profile filters: Basic concepts
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS DD ISO/TS 16610-20 (2008-12-31), IDT * GB/Z 26958.20 (2011), IDT * XP E05-040-20 (2006-12-01), IDT * SIS-ISO/TS 16610-20 (2007-12-11), IDT * DS/ISO/TS 16610-20 (2007-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 16610-1 (2006-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 1: Overview and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16610-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 16610-20 (2015-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 20: Linear profile filters: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16610-20
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 16610-20 (2015-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 20: Linear profile filters: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16610-20
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 16610-20 (2006-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 20: Linear profile filters: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16610-20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calipers * Checks * Coordinate measuring machines * Coordinate metrology * Cut-off wavelength * Data acquisition * Definitions * Dimensional measurement * Equations * Filtering * Filters * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Keys * Linear measurement * Mathematical models * Measurement * Measuring instruments * Metrology * Models * Patterns * Pick-ups * Product specifications * Profile filters * Profilometers * Roughness profile * Scanning * Size * Size measurement * Surface roughness * Test equipment * Testing * Transfer functions * Scanners * Measurement, testing and instruments
Số trang
13