Loading data. Please wait
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995, including Cor 1:1997); German version EN ISO 11204:2009
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-12-00
Determination of rating levels from measurement data - Part 1: Noise immission in the neighbourhood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45645-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60942 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61260 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002); German version EN 61672-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003); German version EN 61672-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests (IEC 61672-3:2006); German version EN 61672-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000); German version EN ISO 3740:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001); German version EN ISO 3741:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994); German version EN ISO 3743-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms (ISO 3745:2003); German version EN ISO 3745:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3745 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995, including Cor 1:1995); German version EN ISO 3746:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method in situ (ISO 3747:2000); German version EN ISO 3747:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993); German version EN ISO 9614-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions (ISO 11200:1995); German version EN ISO 11200:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11200 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995, including Cor 1:1997); German version EN ISO 11201:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995); German version EN ISO 11202:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995); German version EN ISO 11203:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Description, measurement and assessment of environmental noise - Part 1: Basic quantities and assessment procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1996-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2204 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions; method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995); German version EN ISO 11204:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections (ISO 11204:2010); German version EN ISO 11204:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections (ISO 11204:2010); German version EN ISO 11204:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995, including Cor 1:1997); German version EN ISO 11204:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions; method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995); German version EN ISO 11204:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |