Loading data. Please wait
Lighting for buildings. Code of practice for daylighting
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2008-09-30
| Light and lighting. Lighting of work places. Indoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12464-1:2002 |
| Ngày phát hành | 2003-01-15 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12665:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-09-20 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spatial distribution of daylight. CIE standard general sky | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 15469:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-04-05 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering. Vocabulary. Services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-7:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-01-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting for buildings. Code of practice for daylighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8206-2:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-06-15 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |