Loading data. Please wait
Primary batteries - Part 3: Watch batteries (IEC 60086-3:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-00
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61429*CEI 61429 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries (ISO/IEC 86-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-3 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60086-3, Ed. 2: Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-3 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries (IEC 60086-3:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries (IEC 60086-3:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries (IEC 60086-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-3 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries (ISO/IEC 86-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-3 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60086-3, Ed. 2: Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-3 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60086-3, Ed. 2: Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60068-3, Ed. 2.0: Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 86-3: Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |