Loading data. Please wait

ISO 1873-1

Plastics; polypropylene (PP) and propylene-copolymer thermoplastics; part 1: designation

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1873-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics; polypropylene (PP) and propylene-copolymer thermoplastics; part 1: designation
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 5139 (1991-02-28), NEQ * TS 8931 (1993-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1987-12) * ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 1873-2 (1989-11)
Thay thế cho
ISO 1873-1 (1986-09)
Plastics; Polypropylene (PP) and propylene- copolymer thermoplastics; Part 1 : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1873-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1873-1 (1987-10)
Thay thế bằng
ISO 1873-1 (1995-09)
Plastics - Polypropylene (PP) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1873-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1873-1 (1995-09)
Plastics - Polypropylene (PP) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1873-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1873-1 (1991-07)
Plastics; polypropylene (PP) and propylene-copolymer thermoplastics; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1873-1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1873-1 (1986-09)
Plastics; Polypropylene (PP) and propylene- copolymer thermoplastics; Part 1 : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1873-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19069-1 (2015-03) * ISO/DIS 1873-1 (1987-10)
Từ khóa
Copolymers * Designations * Plastics * Polypropylene * Thermoplastic polymers
Số trang
10