Loading data. Please wait
DIN 4103-2Internal non-loadbearing partitions - Part 2: Partitions made of gypsum blocks
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2010-11-00
| Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design and application of gypsum blocks; German version EN 15318:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15318 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; gypsum wallboard partitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-2 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; gypsum wallboard partitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-2 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions - Part 2: Partitions made of gypsum blocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-2 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |