Loading data. Please wait

EN 81-71+A1

Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 81-71+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P82-612*NF EN 81-71+A1 (2007-04-01), IDT
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger and goods passenger lifts - Part 71 : vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn NF P82-612*NF EN 81-71+A1
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-71 (2007-08), IDT * DIN EN 81-71/A1 (2007-01), IDT * SN EN 81-71+A1 (2006), IDT * OENORM EN 81-71 (2007-03-01), IDT * PN-EN 81-71+A1 (2007-04-03), IDT * SS-EN 81-71+A1 (2007-02-01), IDT * UNE-EN 81-71+A1 (2007-09-05), IDT * TS EN 81-71+A1 (2007-12-06), NEQ * UNI EN 81-71:2009 (2009-11-19), IDT * STN EN 81-71+A1 (2007-06-01), IDT * CSN EN 81-71 +A1 (2007-07-01), IDT * DS/EN 81-71 + A1 (2007-05-31), IDT * NEN-EN 81-71:2005+A1:2007 en (2007-01-01), IDT * NEN-EN 81-71:2005+A1:2007 fr (2007-01-01), IDT * SFS-EN 81-71 + A1 (2007-11-02), IDT * SFS-EN 81-71 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-72 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 72: Firefighters lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-72
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-73 (2005-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-73
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11)
Thay thế cho
EN 81-71 (2005-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-71
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 81-71 (2005-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-71
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-71+A1 (2006-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-71+A1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-71 (2004-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-71
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-71 (2002-03)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-71
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Booths * Definitions * Design * Dimensions * Elevators * Hazards * Hoists * Inspection * Instructions for use * Lifts * Mechanical engineering * Mounting * Operating instructions * Passenger hoists * Passenger lifts * Protective measures * Resistance to destruction * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Service lifts * Specification (approval) * Testing * User information * Vandalism * Cabins
Số trang
29