Loading data. Please wait

GOST 13938.15

Copper. Mehods for determination of chromium and cadmium

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13938.15
Tên tiêu chuẩn
Copper. Mehods for determination of chromium and cadmium
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4744 (1984-06)
Copper and copper alloys; Determination of chromium content; Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4744
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5960 (1984-05)
Copper alloys; Determination of cadmium content; Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5960
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 193 (1979)
Copper ingots. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 193
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4658 (1973)
Mercury. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4658
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6836 (1980)
Silver and silver alloys. Marks
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6836
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.1 (1978)
Copper. Methods for determination of copper
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20292 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20292
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22306 (1977)
Metals of high and special purity. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22306
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24231 (1980)
Non-ferrous metals and alloys. General requirements for sampling and sample preparation for chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24231
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25086 (1987)
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27025 (1986)
Reagents. General test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27025
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 546 (1988) * GOST 859 (1978) * GOST 1467 (1977) * GOST 1770 (1974) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 4204 (1977) * GOST 4220 (1975) * GOST 4234 (1977) * GOST 4459 (1975) * GOST 4461 (1977) * GOST 5457 (1975) * GOST 5905 (1979) * GOST 6709 (1972) * GOST 9293 (1974) * GOST 10929 (1976) * GOST 11125 (1984) * GOST 14261 (1977) * GOST 14262 (1978) * GOST 19908 (1980) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 13938.15 (1988)
Copper. Mehods for determination of chromium and cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.15
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cadmium * Copper * Copper alloys * Determination of chromium * Industries * Raw materials * Materials * Raw material
Số trang
14