Loading data. Please wait

GOST 193

Copper ingots. Specifications

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 193
Tên tiêu chuẩn
Copper ingots. Specifications
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 431 (1981-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 9717.1 (1982)
Copper. Method of spectral analysis of metal standart specimens with photoelectrical registration of spectrum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9717.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9717.2 (1982)
Copper. Method of spectral analysis of metal standart specimens with photographic registration of spectrum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9717.2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.3 (1978)
Copper. Method for determination of phosphorus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.3
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.4 (1978)
Copper. Methods for determination of iron
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.4
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.5 (1978)
Copper. Methods for determination of zinc
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.5
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.7 (1978)
Copper. Methods for the determination of lead
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.7
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.10 (1978)
Copper. Methods for the determination of antimony
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.10
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.11 (1978)
Copper. Method for the determination of arsenic
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.11
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19200 (1980)
Iron and steel castings. Terms and definitions of defects
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19200
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24048 (1980)
Copper. Methods of determination of resistance to hydrogen embrittlement
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24048
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24231 (1980)
Non-ferrous metals and alloys. General requirements for sampling and sample preparation for chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24231
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25086 (1987)
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 546 (1988) * GOST 859 (1978) * GOST 7229 (1976) * GOST 9717.3 (1982) * GOST 13938.1 (1978) * GOST 13938.2 (1978) * GOST 13938.6 (1978) * GOST 13938.8 (1978) * GOST 13938.9 (1978) * GOST 13938.12 (1978) * GOST 13938.15 (1988)
Thay thế cho
GOST 5.657 (1970) * GOST 5.1073 (1971) * GOST 193 (1967)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 193*GOST 5.657 (1970)*GOST 5.1073 (1971)*GOST 193 (1967) * GOST 193 (1979)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Chemical composition * Copper * Defects * Designations * Dimensions * Electrical properties and phenomena * Impurities * Mass * Metal refining * Physical testing * Semi-finished products * Shape * Electrical properties * Refineries
Mục phân loại
Số trang
11