Loading data. Please wait

GOST 13938.4

Copper. Methods for determination of iron

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13938.4
Tên tiêu chuẩn
Copper. Methods for determination of iron
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1812 (1976-11)
Copper alloys; Determination of iron content; 1,10- Phenanthroline spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1812
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11069 (1974)
Primary aluminium. Grades
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11069
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 3773 (1972) * GOST 4204 (1977) * GOST 4329 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 4478 (1978) * GOST 5457 (1975) * GOST 9849 (1986) * GOST 11125 (1984) * GOST 13938.1 (1978)
Thay thế cho
GOST 13938.4 (1968)
Thay thế bằng
GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 13938.4 (1978)
Copper. Methods for determination of iron
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.4
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Copper * Non-ferrous metals
Số trang
14