Loading data. Please wait

GOST 13938.1

Copper. Methods for determination of copper

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13938.1
Tên tiêu chuẩn
Copper. Methods for determination of copper
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1553 (1976-11)
Unalloyed copper containing not less than 99,90 % of copper; Determination of copper content; Electrolytic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1553
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.008 (1975)
Labour safety standards system. Equipment and apparatus for gas-flaming processing of metals and for thermal dusting of coatings. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.008
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.032 (1978)
Occupational safety standards system. Operator's location in a sitting position. General ergonomic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.032
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.033 (1978)
Occupational safety standards system. Operator's location in a standing position. General ergonomic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.033
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.009 (1983)
Occupational safety standards system. Fire-fighting equipment for protection of units. Basic types. Location and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.009
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 193 (1979)
Copper ingots. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 193
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4166 (1976)
Reagents. Sodium sulphate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4166
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10651 (1975)
Reagents. Ammonium phosphate tribasic 3-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10651
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24231 (1980)
Non-ferrous metals and alloys. General requirements for sampling and sample preparation for chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24231
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25086 (1987)
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 546 (1988) * GOST 859 (1978) * GOST 3652 (1969) * GOST 3760 (1979) * GOST 4204 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 5457 (1975) * GOST 5817 (1977) * GOST 18300 (1987) * GOST 20288 (1974) * GOST 22867 (1977)
Thay thế cho
GOST 13938.1 (1968)
Thay thế bằng
GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 13938.1 (1978)
Copper. Methods for determination of copper
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Assay * Chemical analysis and testing * Copper * Determination of content * Electro-analytical methods * Spectrophotometry * Tensile testing * Tensile tests * Quantitative * Determination of copper * Testing * Chemical
Số trang
7