Loading data. Please wait

prENV 1555-7

Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for assessment of conformity

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 1555-7
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for assessment of conformity
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 638 (1994-04)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 638
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-1 (1999-07)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-5 (1999-07)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (1995-06)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13478 (1997-05)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13478
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13477 (1997-10)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13477
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13954 (1997-12)
Plastics pipes and fittings - Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13954
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13955 (1997-12)
Plastics pipes and fittings - Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13955
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-2 (1999-07) * prEN 1555-3 (1999-07) * prEN 1555-4 (1999-07) * ISO 2859-1 (1989-08) * ISO/TR 9080 (1992-07) * ISO/DIS 13953 (1996-12) * ISO/DIS 13956 (1996-03)
Thay thế cho
prEN 1555-7 (1995-08)
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-7
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prCEN/TS 1555-7 (2002-07)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 1555-7
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 1555-7 (2013-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1555-7
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1555-7 (2003-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1555-7
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1555-7 (1999-09)
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1555-7
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-7 (1995-08)
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-7
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 1555-7 (2002-07)
Từ khóa
Certification * Conformity testing * Definitions * Evaluations * Gas pipelines * Gas supply * Materials * Methods * PE * PE pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Polyethylene * Quality * Quality assurance * Specification (approval) * Procedures * Processes
Số trang
38