Loading data. Please wait
prCEN/TS 1555-7Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2002-07-00
| Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1555-7 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1555-7 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1555-7 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1555-7 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1555-7 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-7 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |