Loading data. Please wait
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1555-7 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1555-7 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1555-7 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1555-7 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-7 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |