Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 29-2 : gas detectors - Selection, installation, use and maintenance of detectors for flammable gases and oxygen
Số trang: 105
Ngày phát hành: 2008-09-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 426 : electrical apparatus for explosive atmospheres. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-426 |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10 : classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-10*NF EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |