Loading data. Please wait
IEC 60127-6*CEI 60127-6Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature cartridges fuse-links
Số trang: 89
Ngày phát hành: 1994-04-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques. Part 3 : Measuring devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques. Part 4 : Application guide for measuring devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-4*CEI 60060-4 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test enclosures of non-injection type constant relative humidity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60260*CEI 60260 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60291*CEI 60291 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse definitions. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60291A*CEI 60291A |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buidlings; part 4: protection for safety; chapter 44: protection against overvoltages; section 443; protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 8: connector tests (mechanical) and mechanical tests on contacts and terminations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-8*CEI 60512-8 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flat, quick-connect terminations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60760*CEI 60760 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60257*CEI 60257 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links; amendment No. 2 to IEC 257:1968 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60257 AMD 2*CEI 60257 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature fuse-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-6*CEI 60127-6 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature fuse-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-6*CEI 60127-6 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links; amendment No. 2 to IEC 257:1968 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60257 AMD 2*CEI 60257 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60257 AMD 1*CEI 60257 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60257*CEI 60257 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |