Loading data. Please wait

IEC 60127-6*CEI 60127-6

Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature cartridges fuse-links

Số trang: 89
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Is applicable to fuse-holders according to IEC 127-2 and IEC 127-3 with a maximum rated current of 16 A and a maximum rated voltage of 1500 V d.c. or 1000 V a.c. and for use up to 2000 m above sea-level, unless otherwise specified, for the protection of electric appliances, electronic equipment and component parts thereof, normally for use indoors.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60127-6*CEI 60127-6
Tên tiêu chuẩn
Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature cartridges fuse-links
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60127-6 (1995-02), IDT * DIN EN 60127-6 (1996-12), IDT * DIN EN 60127-6 (2003-10), IDT * BS EN 60127-6 (1994-11-15), IDT * GB 9364.6 (2001), IDT * EN 60127-6 (1994-05), IDT * NF C60-436 (1994-11-01), IDT * CAN/CSA-E60127-6-03 (2003-03-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60127-6+A1+A2 (2003-12-01), IDT * PN-EN 60127-6 (1999-10-22), IDT * PN-EN 60127-6 (2006-06-08), IDT * SS-EN 60127-6 (1994-10-28), IDT * UNE-EN 60127-6 (1997-10-22), IDT * GOST IEC 60127-6 (2013), IDT * GOST R IEC 127-6 (1999), IDT * TS EN 60127-6 (1996-03-05), IDT * STN EN 60127-6+A1 (1999-11-01), IDT * CSN EN 60127-6 (1997-01-01), IDT * DS/EN 60127-6+A1 (1997-11-28), IDT * JS 60127-6 (2011-02-01), IDT * NEN 10127-6:1994 en;fr (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-3*CEI 60060-3 (1976)
High-voltage test techniques. Part 3 : Measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-3*CEI 60060-3
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-4*CEI 60060-4 (1977)
High-voltage test techniques. Part 4 : Application guide for measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-4*CEI 60060-4
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 (1983)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 (1980)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60260*CEI 60260 (1968)
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60260*CEI 60260
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60291*CEI 60291 (1969)
Fuse definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60291*CEI 60291
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60291A*CEI 60291A (1975)
Fuse definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60291A*CEI 60291A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 (1990-03)
Electrical installations of buidlings; part 4: protection for safety; chapter 44: protection against overvoltages; section 443; protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-8*CEI 60512-8 (1993-01)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 8: connector tests (mechanical) and mechanical tests on contacts and terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-8*CEI 60512-8
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60760*CEI 60760 (1989-11)
Flat, quick-connect terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60760*CEI 60760
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60817*CEI 60817 (1984)
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60817*CEI 60817
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2 * IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60998-2-1 (1990-04)
Thay thế cho
IEC 60257*CEI 60257 (1968)
Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60257*CEI 60257
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60257 AMD 2*CEI 60257 AMD 2 (1989-01)
Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links; amendment No. 2 to IEC 257:1968
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60257 AMD 2*CEI 60257 AMD 2
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 32C(CO)71 (1992-05)
Thay thế bằng
IEC 60127-6*CEI 60127-6 (2014-09)
Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-6*CEI 60127-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60127-6*CEI 60127-6 (2014-09)
Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-6*CEI 60127-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60257 AMD 2*CEI 60257 AMD 2 (1989-01)
Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links; amendment No. 2 to IEC 257:1968
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60257 AMD 2*CEI 60257 AMD 2
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60257 AMD 1*CEI 60257 AMD 1 (1980)
Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60257 AMD 1*CEI 60257 AMD 1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60257*CEI 60257 (1968)
Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60257*CEI 60257
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-6 (1994-04) * IEC/DIS 32C(CO)71 (1992-05)
Từ khóa
Cartridge fuse-links * Contact safety devices * Definitions * Dimensioning * Electric contact protection * Electrical * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electronic equipment * Fuse-holders * Fuse-links * Fuses * G-fuse-links * G-fuses * Indoors * Inscription * Mechanic * Microfuses * Miniature fuses * Multilingual * Properties * Protection * Protection against electric shocks * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specimens * Sub-miniature fuse-links * Testing * Thermal * Stabilization * Locking devices * Safety devices
Số trang
89