Loading data. Please wait
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 3 : Current-carrying capacity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-3*CEI 60512-3 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat, quick-connect terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60760*CEI 60760 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61210*CEI 61210 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61210*CEI 61210 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat, quick-connect terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60760*CEI 60760 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat, quick-connect terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60760*CEI 60760 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |