Loading data. Please wait
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996); German version EN 61358:1996
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1996-11-00
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61358*CEI 61358 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts to quality management and statistics; concepts of statistical process control (SPC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-33 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watt-hour meters (IEC 60514:1975, modified); German version EN 60514:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60514*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current electronic watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1990, modified); German version EN 61036:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61036*VDE 0418-7 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified); German version EN 62058-11:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62058-11*VDE 0418-8-11 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2, and class indexes A, B and C) (IEC 62058-31:2008, modified); German version EN 62058-31:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62058-31*VDE 0418-8-31 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996); German version EN 61358:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61358*VDE 0418-60 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified); German version EN 62058-11:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62058-11*VDE 0418-8-11 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2, and class indexes A, B and C) (IEC 62058-31:2008, modified); German version EN 62058-31:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62058-31*VDE 0418-8-31 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |