Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified); German version EN 62058-11:2010
Số trang: 104
Ngày phát hành: 2011-04-00
Concepts to quality management and statistics; concepts of statistical process control (SPC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-33 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection; identical with ISO 2859-2:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures (ISO 2859-3:2005); Text in German, English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming; identical with ISO 3951:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data - Tests for departure from the normal distribution (ISO 5479:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5479 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-10 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data - Tests for departure from the normal distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5479 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance control charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7966 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shewhart control charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8258 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watt-hour meters (IEC 60514:1975, modified); German version EN 60514:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60514*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996); German version EN 61358:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61358*VDE 0418-60 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996); German version EN 61358:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61358*VDE 0418-60 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watt-hour meters (IEC 60514:1975, modified); German version EN 60514:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60514*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct-connected alternating-current watthour meters; acceptance inspection and verification for conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57418-6*DIN VDE 0418-6*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified); German version EN 62058-11:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62058-11*VDE 0418-8-11 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |