Loading data. Please wait

EN 13411-4

Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements for the molten metal and resin socketing of steel wire ropes within the scopes of EN 12385-4:2002+A1:2008; EN 12385-5:2002; EN 12385-6:2004; EN 12385-7:2002; EN 12385-8:2002; EN 12385-9:2002 and EN 12385-10:2003+A1:2008. The European Standard is applicable only to those requirements that ensure that the socketing is strong enough to withstand a force of at least 100 % of the minimum breaking force of the rope (i.e. socket termination efficiency factor KT = 1,0). NOTE Rope terminations made by socketing in accordance with this European Standard can be used for determining the breaking force of wire ropes in accordance with EN 12385-1:2002+A1:2008, Annex A. Socketing by the methods and materials described in this standard are for use within the temperature limits given in normative Annex E. This European Standard deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to metal and resin socket terminations, when they are used as intended and under conditions of misuse which are reasonably foreseeable (see Clause 4).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13411-4
Tên tiêu chuẩn
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13411-4 (2011-06), IDT * BS EN 13411-4 (2011-04-30), IDT * NF A47-251-4 (2011-05-01), IDT * SN EN 13411-4 (2011-11), IDT * OENORM EN 13411-4 (2011-07-01), IDT * PN-EN 13411-4 (2011-05-20), IDT * PN-EN 13411-4 (2013-01-10), IDT * SS-EN 13411-4 (2011-04-18), IDT * UNE-EN 13411-4 (2011-07-20), IDT * TS EN 13411-4 (2015-03-19), IDT * UNI EN 13411-4:2011 (2011-05-05), IDT * STN EN 13411-4 (2011-08-01), IDT * CSN EN 13411-4 (2011-10-01), IDT * DS/EN 13411-4 (2012-02-03), IDT * NEN-EN 13411-4:2011 en (2011-04-01), IDT * SANS 53411-4:2015 (2015-03-27), IDT * SFS-EN 13411-4 (2011-10-07), IDT * SFS-EN 13411-4:en (2011-06-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 59 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 59
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1774 (1997-09)
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1774
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-1+A1 (2008-10) * EN 12385-2+A1 (2008-03) * EN ISO 604 (2003-07) * EN ISO 3838 (2004-05) * EN ISO 12100 (2010-11) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 13411-4+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13411-4 (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13411-4 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4 (2011-03)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-4 (2001-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-4 (1998-12)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4/prA1 (2008-05)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4/prA1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4/prA1 (2007-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4/prA1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13411-4 (2010-11) * prEN 13411-4 (2009-04)
Từ khóa
Artificial resins * Definitions * Design * Dimensions * Hazards * Lifting equipment * Loading * Marking * Materials * Metals * Performance testing * Performance tests * Profile steels * Properties * Ropes * Safe working load * Safety * Safety of machinery * Safety requirements * Sealings * Sockets (ropes) * Specifications * Steel wires * Steels * Steel-wire ropes * Stress * Terminating ferrules * Testing * Thimbles * Thimbles (ropes) * Tolerances (measurement) * Union symbol * Wire ropes
Số trang
24