Loading data. Please wait
EN 13411-4+A1Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-10-00
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4 : metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-251-4*NF EN 13411-4+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-01 |
| Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 59 |
| Ngày phát hành | 1977-04-00 |
| Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-1 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75-2 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-4 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-4 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4/prA1 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |