Loading data. Please wait

EN 13411-4+A1

Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements for the molten metal and resin socketing of steel wire ropes conforming to EN 12385 parts 4 to 10. The standard covers only those requirements that ensure that the socketing is strong enough to withstand a force of at least 100 % of the minimum breaking force of the rope. NOTE Rope terminations made by socketing in accordance with this European Standard can be used for determining the breaking force of wire ropes in accordance with annex A of EN 12385-1:2002. Socketing by the methods and materials described in this standard are for use within the temperature limits given in informative annex E.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13411-4+A1
Tên tiêu chuẩn
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A47-251-4*NF EN 13411-4+A1 (2008-12-01), IDT
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4 : metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-251-4*NF EN 13411-4+A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13411-4 (2009-02), IDT * GB/T 30588 (2014), MOD * SN EN 13411-4+A1 (2009-01), IDT * OENORM EN 13411-4 (2009-03-01), IDT * PN-EN 13411-4+A1 (2008-11-27), IDT * PN-EN 13411-4+A1 (2009-09-16), IDT * SS-EN 13411-4+A1 (2008-10-24), IDT * UNE-EN 13411-4+A1 (2008-12-17), IDT * TS EN 13411-4+A1 (2009-04-09), IDT * UNI EN 13411-4:2009 (2009-02-05), IDT * STN EN 13411-4+A1 (2009-03-01), IDT * CSN EN 13411-4+A1 (2009-07-01), IDT * DS/EN 13411-4 + A1 (2009-03-27), IDT * NEN-EN 13411-4:2002+A1:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN 13411-4 + A1 (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 59 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 59
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-1 (2002-10)
Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12385-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-2+A1 (2008-03) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 13411-4 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4/prA1 (2008-05)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4/prA1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13411-4 (2011-03)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13411-4 (2011-03)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-4 (2001-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-4 (1998-12)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4/prA1 (2008-05)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4/prA1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4/prA1 (2007-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4/prA1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial resins * Definitions * Design * Dimensions * Hazards * Information * Lifting equipment * Loading * Marking * Materials * Metals * Performance testing * Performance tests * Profile steels * Properties * Ropes * Safe working load * Safety * Safety of machinery * Safety requirements * Sealings * Sockets (ropes) * Specifications * Steel wires * Steels * Steel-wire ropes * Stress * Terminating ferrules * Testing * Thimbles * Thimbles (ropes) * Tolerances (measurement) * Union symbol * Wire ropes
Số trang
19