Loading data. Please wait

NF T50-002-2*NF EN ISO 1873-2

Plastics - Polypropylene (PP) moulding and extrusion materials - Part 2 : preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2007-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T50-002-2*NF EN ISO 1873-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polypropylene (PP) moulding and extrusion materials - Part 2 : preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
2007-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1873-2:2007,IDT * ISO 1873-2:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T50-062-1*NF EN ISO 10350-1 (2000-12-01)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1 : moulding materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-062-1*NF EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-220*NF EN 60112 (2003-08-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-220*NF EN 60112
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-226*NF EN 60243-1 (1998-06-01)
Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1 : tests at power frequencies.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-226*NF EN 60243-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C27-101*NF EN 60296 (2014-11-01)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn NF C27-101*NF EN 60296
Ngày phát hành 2014-11-01
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 62 * NF EN ISO 75-2 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 179-1 * NF EN ISO 179-2 * NF EN ISO 293 * NF EN ISO 294-1 * NF EN ISO 294-3 * NF EN ISO 294-4 * NF EN ISO 527-2 * NF EN ISO 899-1 * NF EN ISO 1133 * NF EN ISO 1183-1 * NF EN ISO 1183-2 * NF EN ISO 1183-3 * NF EN ISO 1628-3 * NF EN ISO 2818 * NF EN ISO 3167 * NF EN ISO 4589-2 * NF EN ISO 6603-2 * NF EN ISO 8256 * NF EN 60695-11-10 * ISO 11357-2 * ISO 11357-3 * ISO 11359-2 * ISO 16152 * CEI 60093 * CEI 60250 * ASTM D 5420 * CEI 60695-11-10 * CEI 60243-1 * CEI 60112 * CEI 60250
Thay thế cho
NF T50-002-2/A1*NF EN ISO 1873-2/A1 (2000-11-01)
Plastics - Polypropylene (PP) moulding and extrusion materials - Part 2 : preparation of test specimens and determination of properties - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-002-2/A1*NF EN ISO 1873-2/A1
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 1873-2:199706 (T50-002-2)
Thay thế bằng
Từ khóa
Thermoplastic polymers * Extruding * Extrusion * Plastics * Trials * Properties * Polypropylene * Testing * Measurement * Sample preparation * Specimen preparation
Số trang
15