Loading data. Please wait

prEN 60335-1

Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements (IEC 60335-1:1991, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60335-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements (IEC 60335-1:1991, modified)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60335-1/A55*VDE 0700-1/A55 (1994-01), IDT
Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements; german version EN 60335-1 A55:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60335-1/A55*VDE 0700-1/A55
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-1 (1994-05), IDT * IEC 60335-1 (1991-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60051-2 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-63 (1994-09)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-63
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-4 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-4
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-2 (1993-10)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 441 S1 (1983)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn HD 441 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.1 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.2 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.3 S1 (1987)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; bad-connection test with heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.3 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-2*CEI 60051-2 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-2*CEI 60051-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 (1991-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60252*CEI 60252 (1975)
A.C. motor capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60252*CEI 60252
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 31.060.70. Tụ điện công suất
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-3*CEI 60695-2-3 (1984)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Bad-connection test with heaters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-3*CEI 60695-2-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1981)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60127 Reihe * EN 60309 Reihe * EN 60320 Reihe * EN 60730 Reihe * EN 60742 (1989-01) * EN 60999 (1993) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60085 (1984) * IEC 60127 Reihe * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60249-2-4 (1987) * IEC 60309 Reihe * IEC 60320 Reihe * IEC 60384-14 (1981) * IEC 60730 Reihe * IEC 60742 (1983) * IEC 60998-2-2 (1991-10) * IEC 60999 (1990) * IEC 61058-1 (1990-09) * ISO 1463 (1983)
Thay thế cho
prEN 60335-1 (1993-02)
Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements (IEC 60335-1:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 60335-1 (1994-02)
Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements (IEC 60335-1:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-1 (1993-02)
Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements (IEC 60335-1:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Dielectric strength * Domestic * Electric appliances * Electric mains * Electric shock * Electric shocks * Electric terminals * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Fire protection * Household equipment * Household use * Information * Protection * Protection against accidents * Protection against danger * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Protection against electric shocks
Số trang