Loading data. Please wait

NF A36-205-7*NF EN 10028-7

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7 : stainless steels

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2000-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-205-7*NF EN 10028-7
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7 : stainless steels
Ngày phát hành
2000-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-7:2000,IDT * EN 10028-7/AC:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A46-503*NF EN 10029 (1991-09-01)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above. Tolerances on dimensions, shape and mass.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-503*NF EN 10029
Ngày phát hành 1991-09-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-102*NF EN ISO 643 (2003-04-01)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-102*NF EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-205-1*NF EN 10028-1 (1992-12-01)
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-1*NF EN 10028-1
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * EU 103 * NF EN ISO 3651-2
Thay thế cho
NF A36-209:199005 (A36-209)
Thay thế bằng
NF A36-205-7*NF EN 10028-7 (2008-08-01)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7 : stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-7*NF EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A36-205-7*NF EN 10028-7 (2008-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-7*NF EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-205-7*NF EN 10028-7*NF A36-209:199005 (A36-209)
Từ khóa
Grades (quality) * Iron * Mechanical properties of materials * Structuring * Dimensional tolerances * Exportation * Marking * Testing * Pressure equipment * Trials * Strips * Sheet materials * Metals * Delivery * Designations * Steels * Dimensions * Fine steels * Form on supply * Chemical composition * Classification * Stainless steels
Số trang
57