Loading data. Please wait
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-07-00
Fire resistance tests on loadbearing elements in buildings; part 5: beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1365-5 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10142 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10143 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10258 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13658-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |