Loading data. Please wait
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13658-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13658-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |