Loading data. Please wait
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 1: Operated by alternating current (ac) derived from direct current (dc) sources
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1996-05-00
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300132-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300253 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stabilized power supplies, a.c. output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60686*CEI 60686 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment interface - Part 1: Interface operated by Alternating Current (AC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300132-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 1: Operated by alternating current (ac) derived from direct current (dc) sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300132-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 1: Operated by alternating current (ac) derived from direct current (dc) sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300132-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 1: Operated by alternating current (ac) derived from direct current (dc) sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300132-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment interface - Part 1: Interface operated by Alternating Current (AC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300132-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |