Loading data. Please wait

2015/ECE107/EU*2015/ECE107/EU*2015/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107

Regulation No 107 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UNECE) - Uniform provisions concerning the approval of category M2 or M3 vehicles with regard to their general construction

Số trang: 115
Ngày phát hành: 2015-06-18

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2015/ECE107/EU*2015/ECE107/EU*2015/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107
Tên tiêu chuẩn
Regulation No 107 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UNECE) - Uniform provisions concerning the approval of category M2 or M3 vehicles with regard to their general construction
Ngày phát hành
2015-06-18
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNECE 107 (REV 6) (2014-06-20), IDT * UNECE 107 (REV 6)/CORR 1 (2014-12-08), IDT * UNECE 107 (REV 6)/AMD 1 (2015-06-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17398 (2004-08)
Safety colours and safety signs - Classification, performance and durability of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17398
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2416 (1992-05) * ISO 20653 (2013-02) * UNECE 16 (2014-06-26)
Thay thế cho
2010/ECE107/EU*2010/ECE107/EU*2010/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107 (2010-09-29)
Regulation No 107 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of category M2 or M3 vehicles with regard to their general construction
Số hiệu tiêu chuẩn 2010/ECE107/EU*2010/ECE107/EU*2010/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107
Ngày phát hành 2010-09-29
Mục phân loại 43.080.20. Xe buýt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2010/ECE107/EU*2010/ECE107/EU*2010/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107 (2010-09-29)
Regulation No 107 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of category M2 or M3 vehicles with regard to their general construction
Số hiệu tiêu chuẩn 2010/ECE107/EU*2010/ECE107/EU*2010/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107
Ngày phát hành 2010-09-29
Mục phân loại 43.080.20. Xe buýt
Trạng thái Có hiệu lực
* 2007/ECE107/EG*2007/ECE107/EC*2007/ECE107/CE*ECE 107 (2007-05-11)
Regulation No 107 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of category M2 or M3 vehicles with regard to their general construction
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/ECE107/EG*2007/ECE107/EC*2007/ECE107/CE*ECE 107
Ngày phát hành 2007-05-11
Mục phân loại 43.080.20. Xe buýt
Trạng thái Có hiệu lực
* 2015/ECE107/EU*2015/ECE107/EU*2015/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107 (2015-06-18)
Regulation No 107 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UNECE) - Uniform provisions concerning the approval of category M2 or M3 vehicles with regard to their general construction
Số hiệu tiêu chuẩn 2015/ECE107/EU*2015/ECE107/EU*2015/ECE107/UE*ECE 107*ECE R 107
Ngày phát hành 2015-06-18
Mục phân loại 43.080.20. Xe buýt
Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/ECE107/EG*2006/ECE107/EC*2006/ECE107/CE*ECE 107 (2006-12-27)
Regulation No 107 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of category M2 or M3 vehicles with regard to their general construction
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/ECE107/EG*2006/ECE107/EC*2006/ECE107/CE*ECE 107
Ngày phát hành 2006-12-27
Mục phân loại 43.080.20. Xe buýt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Area * Articulated buses * Articulated vehicles * Axle load * Buses * Coaches * Construction details * Construction of vehicles * Definitions * Design * Dimensions * Doors * Double-deck vehicles * Electrical equipment * Emergency equipment * Equipment * Escape hatches (aircraft) * European Communities * Exit openings * Fire safety * First aid * Indoor lighting * Indoors * Interior of vehicles * Interior trim * Licences * Low-cradled buses * Marking * Materials * Motor vehicles * Motors * Passages * Passenger compartments * Passenger transport * Passengers * Private cars * Seats * Sign of licenses * Specification (approval) * Stability * Stairs * Stay bars * Steps * Suitable for handicapped persons * Supporting strap * Testing * Trolley buses * Type approvals * Types * Vehicle bodywork * Vehicle seating * Vehicles * Windows * Bodies
Mục phân loại
Số trang
115