Loading data. Please wait
Textile glass; Continuous filament yarns, staple fibre yarns, textured yarns and rovings (packages); Determination of linear density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1889 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of twist (ISO 1890:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1890 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of twist (ISO 1890:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1890 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing yarns; determination of twist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1181 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |