Loading data. Please wait
Reinforcement yarns - Determination of twist (ISO 1890:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-06-00
Reinforcement yarns - Determination of twist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T25-021*NF EN ISO 1890 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Designation of the direction of twist in yarns and related products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of linear density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1889 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of twist (ISO 1890:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1890 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of twist (ISO 1890:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1890 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of twist (ISO 1890:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1890 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing yarns; determination of twist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1181 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |