Loading data. Please wait
| Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4903 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-3 |
| Ngày phát hành | 1988-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe components; Definition of nominal pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot water meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 72 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |