Loading data. Please wait
| Industrial platinium resistance thermometer sensors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60751*CEI 60751 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe components; Definition of nominal pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat meters; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-1 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |