Loading data. Please wait
ITU-T G.100Definitions used in recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1993-03-00
| Definitions used in fascicle III.1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions used in Recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions used in Recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions used in recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions used in fascicle III.1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary for performance and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10/G.100 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |