Loading data. Please wait

ITU-T G.100

Definitions used in Recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.100
Tên tiêu chuẩn
Definitions used in Recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T G.100 (1993-03)
Definitions used in recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.100
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T P.10/G.100 (2006-07)
Vocabulary for performance and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.10/G.100
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.100 (2001-02)
Definitions used in Recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.100
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.100 (1993-03)
Definitions used in recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.100
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.100 (1988)
Definitions used in fascicle III.1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.100
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.10/G.100 (2006-07)
Vocabulary for performance and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.10/G.100
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Definitions * International line * Power-handling capacity * Telecommunication * Telecommunications * Telephone lines * Telephone networks
Số trang
36