Loading data. Please wait
Vocabulary for performance and quality of service
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00
Definitions used in Recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of terms on telephone transmission quality and telephone sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
New Annex A - List of psychoacoustic parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
New Annex A - List of psychoacoustic parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions used in Recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of terms on telephone transmission quality and telephone sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of terms on telephone transmission quality and telephone sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions used in recommendations on general characteristics of international telephone connections and circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of terms on telephone transmission quality and telephone sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions used in fascicle III.1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary for performance and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10/G.100 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |