Loading data. Please wait

ETAG 010Bek*ETAG 010

Guideline for european technical approval of self supporting translucent roof kits (ETAG 010); edition 2002-09

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2004-02-11

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 010Bek*ETAG 010
Tên tiêu chuẩn
Guideline for european technical approval of self supporting translucent roof kits (ETAG 010); edition 2002-09
Ngày phát hành
2004-02-11
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETAG 010 (2002-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of the loss on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 63 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of flexural properties; Three point method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 63
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 516 (1995-06)
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps
Số hiệu tiêu chuẩn EN 516
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 517 (1995-06)
Prefabricated accessories for roofing - Roof safety hooks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 517
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 607 (1995-06)
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 607
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 612 (1996-03)
Eaves gutters and rainwater down-pipes of metal sheet - Definitions, classifications and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 612
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 674 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 674
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 675 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 675
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 795 (1996-07)
Protection against falls from a height - Anchor devices - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 795
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013-1 (1997-11)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013-3 (1997-11)
Light transmitting profiled plastic sheeting for single skin roofing - Part 3: Specific requirements and test methods for sheets of polyvinyl chloride (PVC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1187-1 (1993-10)
External fire exposure to roofs; part 1: method of test simulating exposure to burning brands, without wind or supplementary radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1187-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1187-2 (1994-10)
External fire exposure to roofs - Part 2: Method of test simulating exposure to burning brands, with wind and supplementary radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1187-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1462 (1997-01)
Brackets for eaves gutters - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1462
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12101-2 (1995-09)
Smoke and heat control systems - Part 2: Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12101-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12101-4 (2000-10)
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations - Kits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12101-4
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12200-1 (2000-09)
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12200-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50018 (1997-06) * prEN 1013-2 (1997-06) * prEN 1013-4 (1999-06) * prEN 1013-5 (1999-06) * EN 1026 (2000-06) * EN 1027 (2000-06) * prEN 1187-3 (1998) * prEN 12206-1 (2001-08) * prEN 12206-2 * EN 12211 (2000-06) * prEN 12412-2 (1997-10) * prEN 12608 (2002-08) * prEN ISO 10077-2 (1998-11) * prEN ISO 11925-2 (1998-07) * EN ISO 12944 Reihe * ISO/DIS 3934 (1998-12) * ISO 4892-2 (1994-05) * BauPG (1998-04-28) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
ETAG 010Bek*ETAG 010 (2003-10-07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 010Bek*ETAG 010
Ngày phát hành 2003-10-07
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETAG 010Bek*ETAG 010 (2003-10-07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 010Bek*ETAG 010
Ngày phát hành 2003-10-07
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 010Bek (2004-02-11)
Từ khóa
Approval * Assembling kits * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction systems * Constructional products * Design * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Locking and locating devices * Mechanic * Plates * Pollution control * Roof completitions * Roof systems * Roofs * Self-containing construction * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Statics * Strength of materials * Surveillance (approval) * Systems * Testing * Thermal insulation * Transparent * Verification * Panels * Planks * Light transmitting * Boards * Tiles * Sheets
Mục phân loại
Số trang
81