Loading data. Please wait

prEN 12101-4

Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations - Kits

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12101-4
Tên tiêu chuẩn
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations - Kits
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12101-4 (2001-01), IDT * 00/541451 DC (2000-10-13), IDT * OENORM EN 12101-4 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 54-1 (1996-03)
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 54-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-1 (1999-08)
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-2 (1999-08)
Fire resistance tests for service installations - Part 2: Fire dampers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1366-8 (1996-10)
Fire resistance tests for service installations in buildings - Part 8: Smoke extraction ducts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1366-8
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12101-2 (1995-09)
Smoke and heat control systems - Part 2: Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12101-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12101-3 (1995-09)
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12101-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2408 (1985-12)
Steel wire ropes for general purposes; Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2408
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7194 (1983-09)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity-area methods of flow measurement in swirling or asymmetric flow conditions in circular ducts by means of current-meters or Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7194
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8528-1 (1993-04)
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 1: application, ratings and performance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8528-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8528-2 (1993-04)
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 2: engines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8528-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8528-3 (1993-04)
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 3: alternating current generators for generating sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8528-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8528-4 (1993-04)
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 4: controlgear and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8528-4
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8528-5 (1993-04)
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 5: generating sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8528-5
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8528-6 (1993-04)
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 6: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8528-6
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (1987-03)
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1366-9 * prEN 1366-10 * ISO 5167-1 (1991-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12101-4 (2003-07)
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations; Kits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12101-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
prEN 12101-4 (2003-07)
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations; Kits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12101-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12101-4 (2000-10)
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations - Kits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12101-4
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Discharges * Elimination of smoke * Fans * Fire safety * Fire safety in buildings * Fire spread prevention * Fire technology * Firefighting * Heat control * Heat outlet systems * Safety devices * Security systems in buildings * Smoke * Smoke extraction (buildings) * Smoke funnel * Specification (approval) * Structural fire protection * Testing * Thermal protection * Types * Heat flow * Mechanical * Reliability * Output capacity * Dimensioning * Smoke curtains * Efficiency * Safety engineering * Chimney flue * Power * Blowers * Stress * Smokeless zones * Performance
Số trang
39