Loading data. Please wait
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations - Kits
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2000-10-00
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 2: Fire dampers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations in buildings - Part 8: Smoke extraction ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-8 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 2: Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes for general purposes; Characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2408 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4006 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity-area methods of flow measurement in swirling or asymmetric flow conditions in circular ducts by means of current-meters or Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7194 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 1: application, ratings and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8528-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 2: engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8528-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 3: alternating current generators for generating sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8528-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 4: controlgear and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8528-4 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 5: generating sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8528-5 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets; part 6: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8528-6 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations; Kits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-4 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations; Kits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-4 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 4: Fire and smoke control installations - Kits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-4 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |