Loading data. Please wait
Technical product documentation - Organization and naming of layers for CAD - Part 2: Concepts, format and codes used in construction documentation (ISO 13567-2:1998); German version EN ISO 13567-2:2002
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-12-00
Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings (ISO 4157-1:1998); German version EN ISO 4257-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4157-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers (ISO 4157-2:1998); German version EN ISO 4157-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4157-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 3: Room identifiers (ISO 4157-3:1998); German version EN ISO 4157-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4157-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Organization and naming of layers for CAD - Part 1: Overview and principles (ISO 13567-1:1998); German version EN ISO 13567-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13567-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4157-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4157-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 3: Room identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4157-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Organization and naming of layers for CAD - Part 1: Overview and principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13567-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Organization and naming of layers for CAD - Part 2: Concepts, format and codes used in construction documentation (ISO 13567-2:1998); German version EN ISO 13567-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13567-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |