Loading data. Please wait

ISO 4157-2

Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4157-2
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4157-2 (1999-03), IDT * BS EN ISO 4157-2 (1999-04-15), IDT * EN ISO 4157-2 (1998-12), IDT * NF P02-200-2 (1999-05-01), IDT * SN EN ISO 4157-2 (1998-07), IDT * OENORM EN ISO 4157-2 (1999-07-01), IDT * PN-EN ISO 4157-2 (2001-11-06), IDT * SS-EN ISO 4157-2 (1999-05-28), IDT * UNE-EN ISO 4157-2 (1999-05-13), IDT * TS 4220-2 EN ISO 4157-2 (2002-03-18), IDT * STN EN ISO 4157-2 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 4157-2 (2000-01-01), IDT * DS/EN ISO 4157-2 (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 4157-2:1999 en (1999-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 4157-2:1999 nl (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4157-1 (1998-12)
Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4157-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 4157-2 (1982-12)
Technical drawings; Construction drawings; Designation of buildings and parts of buildings; Part 2 : Designation of rooms and other areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4157-2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4157-2 (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4157-2 (1998-12)
Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4157-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4157-2 (1982-12)
Technical drawings; Construction drawings; Designation of buildings and parts of buildings; Part 2 : Designation of rooms and other areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4157-2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4157-2 (1998-08) * ISO/DIS 4157-2 (1996-12)
Từ khóa
Architectural drawings * Buildings * Components * Construction * Construction spaces * Definitions * Designation systems * Designations * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Flat number * Flats * Manufacturers part numbers * Marking * Numbering * Numbering systems * Numbers * Numerical designations * Room number * Rooms * Specification (approval) * Structural members * Symbolic representations * Type designation
Số trang
4