Loading data. Please wait
Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers (ISO 4157-2:1998); German version EN ISO 4157-2:1998
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-03-00
Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings (ISO 4157-1:1998); German version EN ISO 4257-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4157-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4157-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 3: Room identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4157-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings; designation of rooms; identical with ISO 4157/2, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4157-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers (ISO 4157-2:1998); German version EN ISO 4157-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4157-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings; designation of rooms; identical with ISO 4157/2, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4157-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |