Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in constructions contracts (ATV) - Clearing of unexploded ordnance
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2015-08-00
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dredging work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18311 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in constructions contracts (ATV) - Clearing of unexploded ordnance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18323 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in constructions contracts (ATV) - Clearing of unexploded ordnance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18323 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in constructions contracts (ATV) - Clearing of unexploded ordnance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18323 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |