Loading data. Please wait
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-2 : attachment (land/joint) considerations - Discrete components
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2004-04-01
Packaging of components for automatic handling - Part 3 : packaging of surface mount components on continuous tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-015*NF EN 60286-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 4 : stick magazines for electronic components encapsulated in packages of form E and G | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-111*NF EN 60286-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 5 : matrix trays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-115*NF EN 60286-5 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 6 : bulk case packaging for surface mounting components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-116*NF EN 60286-6 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20 : sectional specification : fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-112-20*NF EN 60384-20 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-1 : attachment (land/joint) considerations - Generic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-711-5-1*NF EN 61188-5-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-1: Attachment (land/joint) considerations; Generic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-1*CEI 61188-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 3: Packaging of surface mount components on continuous tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60286-3*CEI 60286-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 4: Stick magazines for electronic components encapsulated in packages of different forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60286-4*CEI 60286-4 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60286-5*CEI 60286-5 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60286-6*CEI 60286-6 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |